Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1tv Môi Trường Đô Thị Cẩm Bình

MTDT CP., LTD

Công Ty TNHH 1tv Môi Trường Đô Thị Cẩm Bình - MTDT CP., LTD có địa chỉ tại Tổ 2 khu hòn I - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701693305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701693305

Ngày cấp 02-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1tv Môi Trường Đô Thị Cẩm Bình

Tên giao dịch

MTDT CP., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0903263188 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 khu hòn I - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903263188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 khu hòn I - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701693305 / 02-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 khu hòn I-Phường Cẩm Bình-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5701693305, 0903263188, MTDT CP., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Phạm Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990