Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Thành An

Công Ty TNHH Viễn Thông Thành An có địa chỉ tại Số 02, Ngõ 43, Tổ 8, Khu 6 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701693513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701693513

Ngày cấp 06-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 01263452888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 02, Ngõ 43, Tổ 8, Khu 6 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01263452888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02, Ngõ 43, Tổ 8, Khu 6 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701693513 / 06-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 02, Minh Hòa-Phường Cẩm Bình-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701693513, 01263452888, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Tu, Nguyễn Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động viễn thông có dây 61100
8 Hoạt động viễn thông không dây 61200
9 Quảng cáo 73100
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
11 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590