Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huy Hiệp 888

HUY HIệP 888

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huy Hiệp 888 - HUY HIệP 888 có địa chỉ tại Tổ 6, khu 10 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701697860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701697860

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huy Hiệp 888

Tên giao dịch

HUY HIệP 888

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333690204 / 0333690204
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu 10 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333690204 / 0333690204
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu 10 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701697860 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Văn Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Thị trấn Trới-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lại Văn Vịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701697860, 0333690204, HUY HIệP 888, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Thị Trấn Trới, Lại Văn Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210