Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hương Anh

CôNG TY TNHH VIệT HươNG ANH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hương Anh - CôNG TY TNHH VIệT HươNG ANH có địa chỉ tại Số 95, Tổ 59 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701698737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701698737

Ngày cấp 18-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Hương Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VIệT HươNG ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0936046823 /
Địa chỉ trụ sở

Số 95, Tổ 59 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936046823 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 95, Tổ 59 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701698737 / 18-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 63-Phường Cẩm Đông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701698737, 0936046823, CôNG TY TNHH VIệT HươNG ANH, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Đông, Phạm Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Quảng cáo 73100
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Cung ứng lao động tạm thời 78200
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
71 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
72 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220