Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Qx

QX TELECOM CO.,LTD

Công Ty TNHH Viễn Thông Qx - QX TELECOM CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 7 - Phường Nam Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701698769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701698769

Ngày cấp 24-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Qx

Tên giao dịch

QX TELECOM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0336555666 / TP8285GMAILCOM
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Phường Nam Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0336555666 / TP8285GMAILCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Phường Nam Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701698769 / 24-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, khu 1-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701698769, 0336555666, QX TELECOM CO.,LTD, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Nam Hòa, Nguyễn Mạnh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990