Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quảng Ninh

DTTM QUANGNINH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quảng Ninh - DTTM QUANGNINH.,JSC có địa chỉ tại Dốc số 2, tổ 5, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701701080 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701701080

Ngày cấp 10-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quảng Ninh

Tên giao dịch

DTTM QUANGNINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 033841014 /
Địa chỉ trụ sở

Dốc số 2, tổ 5, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033841014 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Dốc số 2, tổ 5, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701701080 / 10-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bằng Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

P209B, A13 TT Học viện Quốc phòng-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bằng Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701701080, 033841014, DTTM QUANGNINH.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Nguyễn Thị Bằng Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất than cốc 19100
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
54 Hoạt động thể thao khác 93190
55 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290