Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Tuyền Thủy

Công Ty TNHH Xuân Tuyền Thủy có địa chỉ tại Số 79A đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701703465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701703465

Ngày cấp 23-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Tuyền Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 01283121828 /
Địa chỉ trụ sở

Số 79A đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01283121828 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79A đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701703465 / 23-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 56, Khu 6B-Phường Hà Phong-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701703465, 01283121828, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Bùi Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190