Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Thiên Kì

HOANG THIEN KI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hoàng Thiên Kì - HOANG THIEN KI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm trại, Thôn An Biên - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701711106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701711106

Ngày cấp 05-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Thiên Kì

Tên giao dịch

HOANG THIEN KI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 01628666553 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm trại, Thôn An Biên - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01628666553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm trại, Thôn An Biên - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701711106 / 05-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Mậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm trại, Thôn An Biên-Xã Thủy An-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Đức Mậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5701711106, 01628666553, HOANG THIEN KI COMPANY LIMITED, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Thuỷ An, Phạm Đức Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
20 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110