Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp 1368

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp 1368 có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701717570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701717570

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST 02-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp 1368

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Điện thoại / Fax 0936503868 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936503868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701717570 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trịnh Phương Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Hạ Long-Huyện Vân Đồn-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trịnh Phương Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701717570, 0936503868, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Xã Hạ Long, Trịnh Phương Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
39 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
40 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300