Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khi� Tô�Ng HơÊP Trâ�N Huân

TRAN HUAN CO.LTD

Công Ty TNHH Cơ Khi� Tô�Ng HơÊP Trâ�N Huân - TRAN HUAN CO.LTD có địa chỉ tại Số 67, tổ 3, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701719320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701719320

Ngày cấp 07-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khi� Tô�Ng HơÊP Trâ�N Huân

Tên giao dịch

TRAN HUAN CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0975046898 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67, tổ 3, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975046898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67, tổ 3, khu 6 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701719320 / 07-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28, tổ 15, khu 3A-Phường Giếng Đáy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Văn Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701719320, 0975046898, TRAN HUAN CO.LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Trần Văn Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830