Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX nông lâm ngư nghiệp Thái An

HTX nông lâm ngư nghiệp Thái An có địa chỉ tại Tổ 8 Khu Thượng Trung - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701726494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701726494

Ngày cấp 09-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX nông lâm ngư nghiệp Thái An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 01639903015 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8 Khu Thượng Trung - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01639903015 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8 Khu Thượng Trung - - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 220407000001 / 04-09-2014 Cơ quan cấp Phòng Tài Chính- Kế Hoạch TP Móng Cái
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Thượng Trung-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701726494, 220407000001, 01639903015, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phạm Hồng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả khác 01219
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610