Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Bách Khoa Quảng Ninh

CKBK CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Bách Khoa Quảng Ninh - CKBK CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 1, khu 8 - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701735386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701735386

Ngày cấp 17-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Bách Khoa Quảng Ninh

Tên giao dịch

CKBK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0913267950 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 8 - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913267950 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 8 - - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701735386 / 17-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, Khu 8-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Mạnh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701735386, 0913267950, CKBK CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Trần Mạnh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210