Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Quảng Ninh

CCB-QN JSC

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Quảng Ninh - CCB-QN JSC có địa chỉ tại Số nhà D5, Tổ 8, Khu 8 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701735474 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701735474

Ngày cấp 17-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cựu Chiến Binh Quảng Ninh

Tên giao dịch

CCB-QN JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333838166 / 0333838996
Địa chỉ trụ sở

Số nhà D5, Tổ 8, Khu 8 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333838166 / 0333838996
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà D5, Tổ 8, Khu 8 - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701735474 / 17-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Tờ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Khu 2-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Xuân Tờ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701735474, 0333838166, CCB-QN JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Bùi Xuân Tờ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
21 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
71 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
72 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
87 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
88 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
89 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
90 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100