Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Agri-Tech

AGRI-TECH

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Agri-Tech - AGRI-TECH có địa chỉ tại Khu 5 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701737640 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701737640

Ngày cấp 11-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Agri-Tech

Tên giao dịch

AGRI-TECH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333858608 / 0333692289
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333858608 / 0333692289
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701737640 / 11-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Nhật Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, Khu 10-Thị trấn Trới-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Nhật Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701737640, 0333858608, AGRI-TECH, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Thị Trấn Trới, Vũ Nhật Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490