Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phương Nam Quảng Ninh

Công Ty Cổ Phần Phương Nam Quảng Ninh có địa chỉ tại Vành Kiệu 1, Khu Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701739038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701739038

Ngày cấp 01-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phương Nam Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0913366518 /
Địa chỉ trụ sở

Vành Kiệu 1, Khu Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913366518 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Vành Kiệu 1, Khu Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701739038 / 01-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đình Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101 B1B, Ngõ 14, Láng Hạ-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Đình Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701739038, 0913366518, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Phương Nam, Lê Đình Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
55 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
56 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100