Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nguyễn Hoàng An

NGUYEN HOANG AN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nguyễn Hoàng An - NGUYEN HOANG AN CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 10, ngõ 20, phố Thương Mại - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701743108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701743108

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nguyễn Hoàng An

Tên giao dịch

NGUYEN HOANG AN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0903261880 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, ngõ 20, phố Thương Mại - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903261880 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, ngõ 20, phố Thương Mại - - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701743108 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 43, khu 12-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701743108, 0903261880, NGUYEN HOANG AN CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Trần Ngọc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290