Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn

VAN DON ID JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn - VAN DON ID JSC có địa chỉ tại Nhà khách Uỷ ban huyện Vân Đồn - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701749847 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701749847

Ngày cấp 23-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn

Tên giao dịch

VAN DON ID JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333763333-0333751 / 0333757333-0333757
Địa chỉ trụ sở

Nhà khách Uỷ ban huyện Vân Đồn - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333763333-0333751 / 0333757333-0333757
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ban quản lý dự án công viên Đại Dương, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701749847 / 23-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

10 Lô E, ĐTM Đại Kim-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701749847, 0333763333-0333751, VAN DON ID JSC, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Nguyễn Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
40 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
41 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Đại lý du lịch 79110
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290