Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đạt Đỉnh

DAT DINH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đạt Đỉnh - DAT DINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 291, đường Nguyễn Xuân Cầu - Phường Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701753868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701753868

Ngày cấp 22-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đạt Đỉnh

Tên giao dịch

DAT DINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333870119 /
Địa chỉ trụ sở

Số 291, đường Nguyễn Xuân Cầu - Phường Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333870119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 291, đường Nguyễn Xuân Cầu - Phường Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701753868 / 22-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51 Ngõ 2 Nguyễn Xuân Viết, Tổ 10-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701753868, 0333870119, DAT DINH COMPANY LIMITED, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Xuân Sơn, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990