Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu 204 - Long Hải

204 - LONGHAI JSC

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu 204 - Long Hải - 204 - LONGHAI JSC có địa chỉ tại Khu Vĩnh Quang - Phường Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701754325 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701754325

Ngày cấp 25-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu 204 - Long Hải

Tên giao dịch

204 - LONGHAI JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0963110956 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Vĩnh Quang - Phường Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963110956 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Vĩnh Quang - Phường Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701754325 / 25-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hoàng Hoa Thám-Phường Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Văn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701754325, 0963110956, 204 - LONGHAI JSC, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Mạo Khê, Phạm Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100