Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tuấn Long

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tuấn Long có địa chỉ tại Số 161, phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701757823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701757823

Ngày cấp 21-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tuấn Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hà Điện thoại / Fax 01628709919-0979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 161, phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01628709919-0979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 161, phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701757823 / 21-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu 2-Phường Trần Phú-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701757823, 01628709919-0979, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Thị Trấn Quảng Hà, Lê Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490