Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hạ Long Hcm

HALONG HCM

Công Ty Cổ Phần Hạ Long Hcm - HALONG HCM có địa chỉ tại Tầng 6 tòa nhà SHB, đường 25/04 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701757982 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701757982

Ngày cấp 22-05-2015 Ngày đóng MST 22-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hạ Long Hcm

Tên giao dịch

HALONG HCM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0934229161 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 tòa nhà SHB, đường 25/04 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934229161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6 tòa nhà SHB, đường 25/04 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701757982 / 22-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 42, khu 4-Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701757982, 0934229161, HALONG HCM, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Nguyễn Hữu Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất pin và ắc quy 27200
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
28 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
31 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Cơ sở lưu trú khác 5590
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Xuất bản phần mềm 58200
53 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Quảng cáo 73100
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Giáo dục mầm non 85100
61 Giáo dục tiểu học 85200
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
66 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100