Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng 30-4

COMMERCIAL BUILDING INVESTMENT 30 - 04 JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng 30-4 - COMMERCIAL BUILDING INVESTMENT 30 - 04 JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 3, Khu Hai Giếng 1 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701760311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701760311

Ngày cấp 04-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng 30-4

Tên giao dịch

COMMERCIAL BUILDING INVESTMENT 30 - 04 JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0986366666 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Khu Hai Giếng 1 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986366666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Khu Hai Giếng 1 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701760311 / 04-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu 4A-Phường Cẩm Trung-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Sơn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701760311, 0986366666, COMMERCIAL BUILDING INVESTMENT 30 - 04 JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thủy, Phạm Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
35 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Cơ sở lưu trú khác 5590
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630