Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Mtv Chè Ngọa Vân Yên Tử - Tại Quảng Ninh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Mtv Chè Ngọa Vân Yên Tử - Tại Quảng Ninh có địa chỉ tại Thôn Trại Lốc - Xã An Sinh - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701762333-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701762333-001

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Mtv Chè Ngọa Vân Yên Tử - Tại Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trại Lốc - Xã An Sinh - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trại Lốc - Xã An Sinh - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701762333-001 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4, ngách 109/1-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bá Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701762333-001, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã An Sinh, Nguyễn Bá Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây chè 01270
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990