Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Diệt Mối Và Kiểm Soát Côn Trùng Hạ Long

Công Ty TNHH Mtv Diệt Mối Và Kiểm Soát Côn Trùng Hạ Long có địa chỉ tại Tổ 71, khu 6 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701771056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701771056

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Diệt Mối Và Kiểm Soát Côn Trùng Hạ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333622456 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 71, khu 6 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333622456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 71, khu 6 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701771056 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 71, khu 6-Phường Cao Xanh-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701771056, 0333622456, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Xanh, Phạm Văn Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290