Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tam Hâm

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tam Hâm có địa chỉ tại Số 242, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701774000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701774000

Ngày cấp 08-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tam Hâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 0902180919 /
Địa chỉ trụ sở

Số 242, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902180919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 242, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701774000 / 08-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 242 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm-Phường Hải Yên-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701774000, 0902180919, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Hải Yên, Đoàn Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất đường 10720
12 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
13 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990