Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Clc

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Clc có địa chỉ tại Thôn Đông Hà - Xã Tân Lập - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701778164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đầm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701778164

Ngày cấp 05-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Clc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đầm Hà Điện thoại / Fax 0912446839 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Hà - Xã Tân Lập - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912446839 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Hà - Xã Tân Lập - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701778164 / 05-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 30a-Phường Cẩm Thành-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701778164, 0912446839, Quảng Ninh, Huyện Đầm Hà, Xã Tân Lập, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632