Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia Sjc

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia Sjc có địa chỉ tại Khu 4 - Thị trấn Cô Tô - Huyện Cô Tô - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701783767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cô Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701783767

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia Sjc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cô Tô Điện thoại / Fax 0973207299 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Thị trấn Cô Tô - Huyện Cô Tô - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973207299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Thị trấn Cô Tô - Huyện Cô Tô - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701783767 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Khắc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Thị trấn Cô Tô-Huyện Cô Tô-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Võ Khắc Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701783767, 0973207299, Quảng Ninh, Huyện Cô Tô, Thị Trấn Cô Tô, Võ Khắc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120