Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Giang Cẩm

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Giang Cẩm có địa chỉ tại Số nhà 62, đường Tô Hiệu, tổ 5, khu 6A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701785210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701785210

Ngày cấp 20-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Giang Cẩm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333936288 / 0333936288
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 62, đường Tô Hiệu, tổ 5, khu 6A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333936288 / 0333936288
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 62, đường Tô Hiệu, tổ 5, khu 6A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701785210 / 20-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, khu 6A-Phường Cẩm Trung-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701785210, 0333936288, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Nguyễn Thanh Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
39 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
40 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
41 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sản xuất than cốc 19100
50 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
51 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
52 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
53 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
54 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
58 Đúc kim loại màu 24320
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
62 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
66 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
69 Tái chế phế liệu 3830
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán mô tô, xe máy 4541
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
93 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Đại lý du lịch 79110
105 Điều hành tua du lịch 79120
106 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290