Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Cường Long

Cơ KHí CườNG LONG

Công Ty TNHH Cơ Khí Cường Long - Cơ KHí CườNG LONG có địa chỉ tại Tổ 15, Khu đô thị mới - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701788596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701788596

Ngày cấp 24-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Cường Long

Tên giao dịch

Cơ KHí CườNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0912722376 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Khu đô thị mới - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912722376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, Khu đô thị mới - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701788596 / 24-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Có

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15 khu Đô thị mới-Phường Cẩm Bình-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Văn Có

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701788596, 0912722376, Cơ KHí CườNG LONG, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Phạm Văn Có

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
24 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300