Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lợi Hạ Long

Công Ty TNHH Thành Lợi Hạ Long có địa chỉ tại Phòng 1004, tòa nhà Hạ Long Center, Số 162 Đường Lê Thánh Tô - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701791983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701791983

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lợi Hạ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0978200014 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1004, tòa nhà Hạ Long Center, Số 162 Đường Lê Thánh Tô - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978200014 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1004, tòa nhà Hạ Long Center, Số 162 Đường Lê Thánh Tô - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701791983 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Công Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

phòng 1004, tòa nhà Hạ Long Center, số 162 đường Lê Thánh Tô-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Công Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701791983, 0978200014, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Hoàng Công Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
29 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990