Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Cosmos

COS1.JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Cosmos - COS1.JSC có địa chỉ tại Số 228, tổ 8A, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701798393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701798393

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Cosmos

Tên giao dịch

COS1.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0977516378 /
Địa chỉ trụ sở

Số 228, tổ 8A, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977516378 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 228, tổ 8A, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701798393 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 228, tổ 8A, khu 3-Phường Hùng Thắng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Hoàng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701798393, 0977516378, COS1.JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Phạm Hoàng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222