Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Dương Xanh

BLUE OCEAN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Dương Xanh - BLUE OCEAN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Đông Nam - Xã Quan Lạn - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701800405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701800405

Ngày cấp 18-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đại Dương Xanh

Tên giao dịch

BLUE OCEAN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Điện thoại / Fax 0333877333-091899571 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Nam - Xã Quan Lạn - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333877333-091899571 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Nam - Xã Quan Lạn - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701800405 / 18-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 301, CT9, đô thị mới Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701800405, 0333877333-091899571, BLUE OCEAN COMPANY LIMITED, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Xã Quan Lạn, Nguyễn Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường sắt 49110
34 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
35 Vận tải bằng xe buýt 49200
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Cơ sở lưu trú khác 5590
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Cho thuê xe có động cơ 7710