Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên ánh Minh Hạ Long

CôNG TY TNHH 1TV áNH MINH Hạ LONG

Công Ty TNHH Một Thành Viên ánh Minh Hạ Long - CôNG TY TNHH 1TV áNH MINH Hạ LONG có địa chỉ tại Số nhà 45, tổ 9, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701801085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701801085

Ngày cấp 25-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên ánh Minh Hạ Long

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV áNH MINH Hạ LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0986102519 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 45, tổ 9, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986102519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 45, tổ 9, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701801085 / 25-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 45, tổ 9, khu 6-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Sao Băng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701801085, 0986102519, CôNG TY TNHH 1TV áNH MINH Hạ LONG, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Nguyễn Thế Anh, Trần Thị Sao Băng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
17 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300