Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Lâm Sản Thủy Hà

CôNG TY TNHH LâM SảN THủY Hà

Công Ty TNHH Mtv Lâm Sản Thủy Hà - CôNG TY TNHH LâM SảN THủY Hà có địa chỉ tại Số 10, phố Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701801991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701801991

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Lâm Sản Thủy Hà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH LâM SảN THủY Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0936911555 / 0333875093
Địa chỉ trụ sở

Số 10, phố Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936911555 / 0333875093
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, phố Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701801991 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, phố Phạm Ngũ Lão-Phường Quảng Yên-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701801991, 0936911555, CôNG TY TNHH LâM SảN THủY Hà, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Quảng Yên, Nguyễn Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Cung ứng lao động tạm thời 78200
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990