Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Và Xây Dựng Việt Nam (Vinahic)

VINAHIC CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Và Xây Dựng Việt Nam (Vinahic) - VINAHIC CO., LTD có địa chỉ tại Khu Cầu Trắng - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701802025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701802025

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Và Xây Dựng Việt Nam (Vinahic)

Tên giao dịch

VINAHIC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0901342595 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Cầu Trắng - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901342595 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Cầu Trắng - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701802025 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Cầu Trắng-Xã Đại Yên-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701802025, 0901342595, VINAHIC CO., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Xã Đại Yên, Nguyễn Văn Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
13 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
15 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
16 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
17 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
27 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
58 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
67 Giáo dục nghề nghiệp 8532
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200