Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đông Triều

CôNG TY CP ĐôNG TRIềU

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đông Triều - CôNG TY CP ĐôNG TRIềU có địa chỉ tại Thôn Vân Động - Xã Nguyễn Huệ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701802032 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701802032

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đông Triều

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐôNG TRIềU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333567585 / 0333567589
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân Động - Xã Nguyễn Huệ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333567585 / 0333567589
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân Động - Xã Nguyễn Huệ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701802032 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, Khu Vĩnh Trung-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Ngô Cường Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thành Trung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701802032, 0333567585, CôNG TY CP ĐôNG TRIềU, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Tâm, Ngô Cường Thạch, Ngô Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Sửa chữa thiết bị khác 33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
67 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
68 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730