Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Đầu Tư Hải Đông Hạ Long

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Đầu Tư Hải Đông Hạ Long có địa chỉ tại Số nhà 60, Liền kề 29, San hô, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701802515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701802515

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Đầu Tư Hải Đông Hạ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 60, Liền kề 29, San hô, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 60, Liền kề 29, San hô, khu 3 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701802515 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Hải Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu 4-Phường Thanh Sơn-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lương Hải Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701802515, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Lương Hải Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
36 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300