Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long Ii

VIGLACERA HALONG II JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long Ii - VIGLACERA HALONG II JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 26, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701804488 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701804488

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long Ii

Tên giao dịch

VIGLACERA HALONG II JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 26, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 26, khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701804488 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đan Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 67 - Khu 7-Phường Hà Khẩu-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đan Quế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701804488, VIGLACERA HALONG II JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Nguyễn Đan Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110