Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Dương

SDT CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Dương - SDT CO., LTD có địa chỉ tại Số 25B, phố Hải Hà - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701805259 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701805259

Ngày cấp 20-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Dương

Tên giao dịch

SDT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25B, phố Hải Hà - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25B, phố Hải Hà - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701805259 / 20-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, khu 3-Phường Yết Kiêu-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Quốc Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701805259, SDT CO., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Phạm Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490