Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lâm Đạt

LAM DAT AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lâm Đạt - LAM DAT AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 2, phố Xuân Diệu - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701808041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701808041

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lâm Đạt

Tên giao dịch

LAM DAT AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, phố Xuân Diệu - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, phố Xuân Diệu - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701808041 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Xuân Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 khu 1A-Phường Quang Hanh-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Xuân Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701808041, LAM DAT AGRICULTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Trần Phú, Lê Xuân Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210