Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dubai

Công Ty TNHH Dubai có địa chỉ tại SN 30, ngõ 102, đường Lựng Xanh - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701810530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701810530

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dubai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 30, ngõ 102, đường Lựng Xanh - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 30, ngõ 102, đường Lựng Xanh - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701810530 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thái Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

K5-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thái Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701810530, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Quang Trung, Phạm Thái Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 Sản xuất than cốc 19100
28 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
29 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
41 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
42 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
43 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
44 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
45 Đúc sắt thép 24310
46 Đúc kim loại màu 24320
47 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
52 Sửa chữa thiết bị khác 33190
53 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải đường ống 49400
86 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Cơ sở lưu trú khác 5590
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
101 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Cung ứng lao động tạm thời 78200
107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
108 Đại lý du lịch 79110
109 Điều hành tua du lịch 79120
110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
111 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
112 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
113 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
114 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219