Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trà Và Sản Xuất Dược Liệu Ba Chẽ

TEA AND MANUFACTURING PHARMACEUTICAL BA CHE JOINT STOCK COMP

Công Ty Cổ Phần Trà Và Sản Xuất Dược Liệu Ba Chẽ - TEA AND MANUFACTURING PHARMACEUTICAL BA CHE JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại . - Xã Minh Cầm - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701811936 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701811936

Ngày cấp 31-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trà Và Sản Xuất Dược Liệu Ba Chẽ

Tên giao dịch

TEA AND MANUFACTURING PHARMACEUTICAL BA CHE JOINT STOCK COMP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

. - Xã Minh Cầm - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế . - Xã Minh Cầm - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701811936 / 31-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Đức Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

3/623 đường Trường Chinh-Phường Hạ Long-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Dương Đức Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701811936, TEA AND MANUFACTURING PHARMACEUTICAL BA CHE JOINT STOCK COMP, Quảng Ninh, Huyện Ba Chẽ, Xã Minh Cầm, Dương Đức Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Cung ứng lao động tạm thời 78200
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
25 Đại lý du lịch 79110
26 Dịch vụ đóng gói 82920
27 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
28 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
29 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990