Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Lắp Hvy

HVY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Lắp Hvy - HVY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 12, tổ 15A, khu 1B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701813235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701813235

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Lắp Hvy

Tên giao dịch

HVY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, tổ 15A, khu 1B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, tổ 15A, khu 1B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701813235 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Kiều Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, khu 5-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Kiều Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701813235, HVY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Kiều Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773