Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rừng Việt Quảng Ninh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rừng Việt Quảng Ninh có địa chỉ tại Tổ 8, khu Tân lập 4 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701816123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701816123

Ngày cấp 23-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rừng Việt Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, khu Tân lập 4 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, khu Tân lập 4 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701816123 / 23-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quan Độ-Xã Văn Môn-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701816123, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thủy, Nguyễn Văn Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
59 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290