Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tuấn Thành

Tuan Thanh.co

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tuấn Thành - Tuan Thanh.co có địa chỉ tại Số nhà 105 Cầu Sến - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701833986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701833986

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tuấn Thành

Tên giao dịch

Tuan Thanh.co

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 105 Cầu Sến - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 105 Cầu Sến - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701833986 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 105, Cầu Sến-Phường Phương Đông-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701833986, Tuan Thanh.co, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Phương Đông, Đỗ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Vận tải hành khách đường sắt 49110
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Quảng cáo 73100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290