Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Tâm Đức 247

Tđ 247.,jsc

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Tâm Đức 247 - Tđ 247.,jsc có địa chỉ tại Số nhà 12, phố Hồng Vân, tổ 3, khu 4A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701835327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701835327

Ngày cấp 10-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Tâm Đức 247

Tên giao dịch

Tđ 247.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12, phố Hồng Vân, tổ 3, khu 4A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 12, phố Hồng Vân, tổ 3, khu 4A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701835327 / 10-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-254 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu 5-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701835327, Tđ 247.,jsc, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Đỗ Đức Chiến, Nguyễn Khắc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910