Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Khoa Qn

Công Ty TNHH Thành Khoa Qn có địa chỉ tại Số 97, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701835750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701835750

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Khoa Qn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 97, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 97, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701835750 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thành Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55, đường Trần Phú-Phường Cẩm Tây-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thành Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701835750, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Phạm Thành Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229