Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Cát Vượng

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Cát Vượng có địa chỉ tại Khu 4 - Phường Hải Hoà - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701835775 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701835775

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Cát Vượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Phường Hải Hoà - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Phường Hải Hoà - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701835775 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đa�O Văn Hư�U

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Phường Hải Hoà-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đa�O Văn Hư�U

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701835775, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Hải Hoà, Đa�O Văn Hư�U

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Bán buôn thực phẩm 4632