Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả

Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả

Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả - Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả có địa chỉ tại Nhà phố SH4-3, Dự án Time Garden Hạ Long, Đường 25 tháng 4, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701841384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701841384

Ngày cấp 26-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà phố SH4-3, Dự án Time Garden Hạ Long, Đường 25 tháng 4, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701841384 / 26-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Vũ Diên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701841384, Công Ty Cổ Phần Vườn Thời Đại Cẩm Phả, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Đỗ Vũ Diên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
21 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải hành khách ven biển 50111
35 Vận tải hành khách viễn dương 50112
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
49 Xuất bản sách 58110
50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
52 Hoạt động xuất bản khác 58190
53 Xuất bản phần mềm 58200