Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Giáo Dục Amt

Amt Education Service Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Giáo Dục Amt - Amt Education Service Company Limited có địa chỉ tại Số 9A, khu Tân Lập 4, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701842042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701842042

Ngày cấp 03-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Giáo Dục Amt

Tên giao dịch

Amt Education Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A, khu Tân Lập 4, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701842042 / 03-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701842042, Amt Education Service Company Limited, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thủy, Nguyễn Văn Ái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
37 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
56 Vận tải hành khách hàng không 51100
57 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
64 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
66 Bưu chính 53100
67 Chuyển phát 53200
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Khách sạn 55101
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
72 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
79 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
81 Hoạt động thú y 75000
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê ôtô 77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
89 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
91 Đại lý du lịch 79110
92 Điều hành tua du lịch 79120
93 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
94 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
95 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
96 Dịch vụ điều tra 80300
97 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
98 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
101 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
102 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
103 Giáo dục trung học cơ sở 85311
104 Giáo dục trung học phổ thông 85312
105 Giáo dục nghề nghiệp 8532
106 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
107 Dạy nghề 85322
108 Đào tạo cao đẳng 85410
109 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
110 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
111 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
112 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
113 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600